Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp sức"
chạy tiếp sức
sắp đặt theo kíp
gửi đi
kíp ngựa
truyền bá
chuyển giao
giao tiếp
mang theo
hỗ trợ
tiếp viện
cung cấp
đồng hành
tiếp nối
hợp tác
cộng tác
tiếp tay
động viên
khích lệ
tăng cường
phối hợp