Từ đồng nghĩa với "tiếp sức"

chạy tiếp sức sắp đặt theo kíp gửi đi kíp ngựa
truyền bá chuyển giao giao tiếp mang theo
hỗ trợ tiếp viện cung cấp đồng hành
tiếp nối hợp tác cộng tác tiếp tay
động viên khích lệ tăng cường phối hợp