Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp thu"
tiếp nhận
dễ tiếp thu
dễ lĩnh hội
chấp nhận
đáp ứng
cởi mở với
tiếp thu kiến thức
học hỏi
nhận thức
tiếp cận
thấu hiểu
nắm bắt
hấp thụ
tiếp thu thông tin
đón nhận
tiếp thu ý kiến
chấp thuận
tiếp thu văn hóa
hòa nhập
thích ứng
nhận vào