Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp thụ đợ"
tiếp thu
tiếp tục
duy trì
kéo dài
tiến hành
tiếp diễn
tiếp nối
tiếp sức
tiếp cận
tiếp xúc
tiếp theo
tiếp nhận
tiếp biến
tiếp lửa
tiếp tay
tiếp bước
tiếp quản
tiếp thị
tiếp xúc
tiếp cận