Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp vận"
vận chuyển
tiếp tế
cung cấp
giao hàng
phân phối
chuyển giao
tiếp sức
hỗ trợ
cung ứng
tiếp lương
vận tải
chuyển phát
phục vụ
tiếp nhận
phát sóng
truyền tải
tiếp sóng
phát tiếp
tiếp ứng
hậu cần