Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiếp âm"
phát sóng
chương trình tiếp âm
gửi đi
truyền bá
chuyển giao
đài tiếp âm
rơle
rơle điện
đặt rơle
làm theo kíp
kíp
kíp ngựa
sắp đặt theo kíp
mang theo
giao tiếp
lật lại
chạy tiếp sức
rơle //
ca
tiếp âm