Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiết diện"
mặt cắt
lát cắt
phần cắt ra
đoạn cắt ra
chỗ cắt
sự cắt
tiết đoạn
khúc
mảnh
múi
mặt phẳng
rạch
tiết diện 1
mặt cắt ngang
mặt cắt dọc
hình cắt
cắt ngang
cắt dọc
phân đoạn
phân chia
cắt ra từng phần