Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiết dục"
trinh tiết
kiềm chế
tự kiềm chế
nhẫn nhịn
tiết chế
sự tiết chế
rút lui
tránh né
hạn chế
tự hạn chế
giữ gìn
giữ mình
kiềm nén
khắc chế
tự kiểm soát
cấm dục
điều độ
thận trọng
từ chối
không tham gia