Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiết hợp"
phù hợp
thích hợp
sát hợp
thích ứng
thuận tiện
đúng
áp dụng được
ứng dụng
hài hòa
tương thích
đi đôi
kết hợp
đồng bộ
tương ứng
phù hợp với
thích nghi
điều chỉnh
có thể áp dụng
thích hợp với
hợp lý