Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiết lậu"
tiết lộ
bật mí
mở khóa
mở khoá
để lộ
bẻ khóa
mở chốt
làm sáng tỏ
công khai
phơi bày
tiết lộ thông tin
trình bày
giải thích
khui ra
đưa ra ánh sáng
làm rõ
tố cáo
tiết lộ bí mật
điều tra
khám phá
phát hiện