Từ đồng nghĩa với "tiết lậu"

tiết lộ bật mí mở khóa mở khoá
để lộ bẻ khóa mở chốt làm sáng tỏ
công khai phơi bày tiết lộ thông tin trình bày
giải thích khui ra đưa ra ánh sáng làm rõ
tố cáo tiết lộ bí mật điều tra khám phá
phát hiện