Từ đồng nghĩa với "tiết lộ"

sự tiết lộ sự phơi bày sự rò rỉ công khai
sự khám phá sự thú nhận sự mở ra tố giác
sự vạch trần sự để lộ ra sự thừa nhận sự tuyên bố
phát hiện bị rò rỉ mở sự xuất bản
tiết lộ thông tin công bố đưa ra ánh sáng bộc lộ
tiết lộ bí mật