Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiết nghĩa"
trung thành
thủy chung
đạo nghĩa
hi sinh
bảo toàn
trọn vẹn
chân thành
tận tâm
trung thực
nguyên tắc
đức hạnh
tín nghĩa
trách nhiệm
tôn trọng
kiên định
vững bền
đáng tin
cương quyết
đúng đắn
chắc chắn