Từ đồng nghĩa với "tiết tháo"

tiết kiệm cẩn thận thận trọng kiệm
tằn tiện keo kiệt cần kiệm đạm bạc
khắc khổ tiết chế giản dị khiêm tốn
vững vàng trung thực đúng mực nghiêm túc
đáng tin chắc chắn bền bỉ kiên định