| tiết kiệm | cẩn thận | thận trọng | cần kiệm |
| kiệm | tằn tiện | keo kiệt | tiết chế |
| tiết giảm | tiết mục | tiết lộ | tiết tấu |
| tiết diện | tiết kiệm chi phí | tiết kiệm thời gian | tiết kiệm năng lượng |
| tiết kiệm tài nguyên | tiết kiệm ngân sách | tiết kiệm sức lao động | tiết kiệm nước |