Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiết túc"
thắt lưng buộc bụng
tiết kiệm
tính tiết kiệm
cẩn thận
thận trọng
kinh tế
tiết chế
bảo tồn
tính căn cơ
keo kiệt
tiết giảm
tiết kiệm chi phí
tính toán
khéo léo
chắt chiu
suy nghĩ kỹ
khôn ngoan
điều độ
tằn tiện
tiết kiệm tài nguyên