Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiết tấu"
nhịp điệu
nhịp
nhịp đập
phách
đập
đánh đập
đánh
gõ
vỗ
tiếng đập
đấm
đập mạnh
sự đập
tiết tấu âm nhạc
âm điệu
giai điệu
hòa âm
điệu
điệu nhạc
nhịp điệu âm nhạc
tiết điệu