Từ đồng nghĩa với "tiết điệu ở"

nhịp điệu giai điệu hòa âm âm điệu
tốc độ nhịp điệu vận động
cảm xúc sắc thái hơi thở tâm trạng
cảm nhận điệu bộ điệu nhảy hơi thở âm nhạc
cảm hứng tinh thần sự chuyển động sự lặp lại