Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiềm tiệm"
tiềm tiệm
cửa tiệm
cửa hàng
quán
cửa hiệu
hiệu
siêu thị
cửa hàng bách hóa
cửa hàng ăn uống
hàng quán
quầy hàng
phòng trưng bày
đi mua hàng
mua sắm
đi chợ
chuỗi cửa hàng
cửa hàng tiện lợi
cửa hàng tổng hợp
cửa hàng thực phẩm
cửa hàng đồ gia dụng