Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền căn"
tiền đề
cơ sở
căn cứ
định đề
giả thuyết
giả định
mệnh đề
tiền giả định
phỏng đoán
lý do
đặt thành tiền đề
tiền tố
tiền lệ
tiền sử
tiền căn cứ
tiền khởi
tiền tệ
tiền bạc
tiền vốn
tiền đầu tư