Từ đồng nghĩa với "tiền căn"

tiền đề cơ sở căn cứ định đề
giả thuyết giả định mệnh đề tiền giả định
phỏng đoán lý do đặt thành tiền đề tiền tố
tiền lệ tiền sử tiền căn cứ tiền khởi
tiền tệ tiền bạc tiền vốn tiền đầu tư