Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền cảnh"
tiền cảnh
cận cảnh
phía trước
gần mắt
góc nhìn
khung hình
bức tranh
hình ảnh
cảnh vật
khung cảnh
mặt trước
điểm nhìn
cảnh gần
cảnh đầu
cảnh chính
cảnh nền
cảnh quan
cảnh sắc
cảnh trí
cảnh đẹp