Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền duyên"
tiền định
định mệnh
thiên định
định trước
xác định trước
số phận
định hình
tiên đoán
tiên tri
tiên liệu
tiên báo
định hướng
định vị
định nghĩa
định luật
định kỳ
định mức
định danh
định tính
định lượng