Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền kiếp"
kiếp trước
kiếp sống
luân hồi
thuyết tiền kiếp
thuyết tái sinh
tái sinh
đầu thai
hồn ma
linh hồn
cõi âm
cõi dương
vong linh
nợ kiếp
kiếp sống trước
kiếp sống cũ
đời trước
đời sống trước
hồi sinh
sinh tử
vòng luân hồi