Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền nhiệm"
tiền nhiệm
người tiền nhiệm
cựu
cựu bộ trưởng
cựu lãnh đạo
cựu tổng thống
cựu thủ tướng
trước đây
trước
đã qua
đã giữ chức
người đã từng
người đã giữ
người trước
người đã làm
tiền bối
tiền nhân
tiền nhiệm vụ
tiền nhiệm chức vụ
tiền nhiệm chính phủ