Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền nước"
tiền thuế
tiền phí
tiền dịch vụ
tiền công
tiền trợ cấp
tiền hỗ trợ
tiền đầu tư
tiền lương
tiền thưởng
tiền chi
tiền vốn
tiền mặt
tiền tệ
tiền gửi
tiền vay
tiền lãi
tiền tiết kiệm
tiền chuyển khoản
tiền điện
tiền nước sạch