Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền oan nghiệp chướng"
tiền bất chính
tham nhũng
trộm cắp
tiền lừa đảo
tiền phi pháp
tiền tội lỗi
tiền xấu
tiền không chính đáng
tiền bẩn
tiền oan
tiền nợ
tiền khổ
tiền tội
tiền đền
tiền trả giá
tiền nghiệp
tiền oan trái
tiền bất minh
tiền không sạch
tiền tội ác