Từ đồng nghĩa với "tiền oan nghiệp chướng"

tiền bất chính tham nhũng trộm cắp tiền lừa đảo
tiền phi pháp tiền tội lỗi tiền xấu tiền không chính đáng
tiền bẩn tiền oan tiền nợ tiền khổ
tiền tội tiền đền tiền trả giá tiền nghiệp
tiền oan trái tiền bất minh tiền không sạch tiền tội ác