Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền quân"
tiền đội
tiền phong
tiền đạo
tiền tuyến
tiền quân
đội quân
đội hình
đội ngũ
đội tiền
đội tiền phong
đội tiền đạo
đội xung kích
đội dẫn đầu
đội tiên phong
đội dẫn đường
đội đi đầu
đội chủ lực
đội chiến đấu
đội bảo vệ
đội hỗ trợ