Từ đồng nghĩa với "tiền trình"

tương lai đường đi hướng đi tiến trình
kế hoạch dự định thời gian tới chặng đường
số phận định mệnh cơ hội khả năng
viễn cảnh mục tiêu hướng phát triển kịch bản
dự báo tương lai gần tương lai xa hành trình