Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền trình"
tương lai
đường đi
hướng đi
tiến trình
kế hoạch
dự định
thời gian tới
chặng đường
số phận
định mệnh
cơ hội
khả năng
viễn cảnh
mục tiêu
hướng phát triển
kịch bản
dự báo
tương lai gần
tương lai xa
hành trình