Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền vận"
tuổi trẻ
thời trẻ
thời niên thiếu
thời kỳ đầu
thời kỳ thanh xuân
thời kỳ trẻ
thời kỳ phát triển
thời kỳ khởi đầu
số phận
vận mệnh
định mệnh
tiền đồ
tiền vận mệnh
tiền tài
tiền bạc
tiền đồ
khởi đầu
bắt đầu
thời cơ
thời vận