Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền đường"
tiền đường
gian thờ
gian chính
phòng thờ
sảnh thờ
tiền sảnh
tiền phòng
gian giữa
gian nhà
phòng khách
sảnh chính
gian thờ phụng
gian lễ
gian thờ cúng
gian tiếp khách
gian tiếp đón
gian chính giữa
gian thờ tổ
gian thờ ông bà
gian thờ gia tiên