Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền đền"
hậu vệ
tiền vệ
tiền đạo
phòng ngự
trực tiếp
canh gác
đối đầu
bảo vệ
thủ môn
đội trưởng
chiến sĩ
xung phong
tiên phong
đi đầu
đối kháng
phòng thủ
chống trả
đối mặt
trực chiến
thực chiến