Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền để"
tiền đề
điều kiện
cơ sở
tiền tệ
nguyên tắc
căn cứ
điểm khởi đầu
tiền vốn
điều kiện tiên quyết
cơ sở lý luận
tiền bạc
điều kiện cần
tiền tài
tiền lương
tiền thưởng
tiền đầu tư
tiền mặt
tiền sinh lời
tiền chi
tiền tiết kiệm