Từ đồng nghĩa với "tiền định"

định mệnh số phận vận mệnh định mạng
sự tiền định thuyết tiền định thuyết định mệnh vận may
nghiệp chướng sự xác định trước sắc lệnh sắc lệnh của thần linh
ý muốn của Chúa quá trình của sự kiện phần điều phối trước
thuyết xác định thuyết xác suất sự sắp đặt trước định hướng