Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiền định luận"
tiền định
tiền đồ
tiền đồ cá nhân
thuyết tiền định
định mệnh
số phận
tương lai
triển vọng
kỳ vọng
mục tiêu
dự đoán
kế hoạch
định hướng
tầm nhìn
hướng đi
định hướng cá nhân
lợi ích cá nhân
tương lai cá nhân
sự nghiệp
thành công