Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiểm lực"
năng lực
sức mạnh
tiềm năng
khả năng
thế mạnh
sức bền
tài năng
năng suất
cơ hội
tính khả thi
tính tiềm ẩn
sức ảnh hưởng
tài nguyên
điểm mạnh
khả năng tiềm ẩn
sức sống
tính chất tiềm tàng
năng lượng
tính hiệu quả
tính chất