Từ đồng nghĩa với "tiểm lực quân sự"

tiềm lực năng lực khả năng sức mạnh
tiềm năng lực lượng sức người sức chiến đấu
khả năng huy động năng lực quân sự tiềm năng quân sự sức mạnh quân sự
lực lượng quân sự khả năng chiến tranh tiềm lực quốc phòng năng lực phòng thủ
sức mạnh phòng thủ khả năng tác chiến lực lượng tiềm tàng năng lực tiềm tàng