Từ đồng nghĩa với "tiểm ẩn"

tiềm tàng ẩn chứa tiềm ẩn ngầm
kín đáo bí ẩn không rõ ràng ẩn giấu
tiềm lực khả năng chưa bộc lộ tiềm năng
vô hình không thấy ẩn mình không hiện rõ
lặng lẽ thầm lặng không rõ mờ nhạt