Từ đồng nghĩa với "tiển"

cân đồng cân cân đối cân bằng
cân nhắc cân đong cân đo cân sức
cân lượng cân phân cân xứng cân bằng lực
cân bằng trọng lực cân bằng tài chính cân bằng sinh thái cân bằng tâm lý
cân bằng cuộc sống cân bằng cảm xúc cân bằng xã hội cân bằng phát triển