Từ đồng nghĩa với "tiển phong chủ nghĩa"

tiên phong tiên phong tư tưởng đi đầu tiên phong hoạt động
cách mạng đổi mới sáng tạo tiến bộ
khởi xướng đột phá thay đổi đi trước
mới mẻ khác biệt tự do tư tưởng dám nghĩ dám làm
thực nghiệm thử nghiệm khai phóng tự lực