Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiển phong chủ nghĩa"
tiên phong
tiên phong tư tưởng
đi đầu
tiên phong hoạt động
cách mạng
đổi mới
sáng tạo
tiến bộ
khởi xướng
đột phá
thay đổi
đi trước
mới mẻ
khác biệt
tự do tư tưởng
dám nghĩ dám làm
thực nghiệm
thử nghiệm
khai phóng
tự lực