Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiểu mạch"
tiểu mạch
mạch nhỏ
tiểu động mạch
mạch máu
mao mạch
mạch máu nhỏ
mạch máu tiểu
mạch máu vi
mạch vi
mạch huyết
mạch bạch huyết
mạch máu đỏ
mạch máu đen
mạch máu trắng
mạch máu xanh
mạch máu nâu
mạch máu vàng
mạch máu tĩnh
mạch máu động
mạch máu lưới