Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiểu não"
não bộ
trí óc
trí lực
trí thông minh
đại não
vỏ não
màng não
não giữa
tiểu não
hệ thần kinh
hệ vận động
cảm giác thăng bằng
phần não
não trái
não phải
não trung gian
não tiểu
não thùy
não cảm giác
não vận động
não điều khiển