Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiểu thặng"
tiểu thừa
thặng dư
thặng thừa
thừa
dư
thừa thãi
thừa mứa
thừa ra
thừa hưởng
thừa kế
thừa số
thừa nhận
thừa hành
thừa lệnh
thừa sức
thừa thãi
thừa thải
thừa tướng
thừa kế
thừa hưởng
thừa phái