Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiểu tiết"
chi tiết
cụ thể
tình tiết
điểm
điều tỉ mỉ
trình bày tỉ mỉ
kể chi tiết
thông tin nhỏ
sự việc nhỏ
vấn đề nhỏ
điều nhỏ nhặt
tiểu mục
tiểu tiết hóa
phân tích chi tiết
mảnh ghép
khía cạnh nhỏ
điểm nhấn
chi tiết hóa
mô tả tỉ mỉ
thông tin phụ