Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiểu đệ"
em
hậu bối
hậu sinh
người ít tuổi hơn
ít tuổi hơn
người cấp dưới
ít thâm niên hơn
ở cấp dưới
tiểu muội
tiểu đệ đệ
đệ
đệ tử
đệ nhất
đệ nhị
người em
em trai
cấp dưới
người trẻ tuổi
người mới vào
người mới