Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiểu đồng"
tiểu đồng
hầu cận
hầu hạ
nô bộc
tỳ nữ
nô lệ
đầy tớ
người hầu
hầu gái
tiểu tỳ
tiểu nô
hầu trai
hầu nam
người theo hầu
người phục vụ
đứa trẻ
thiếu niên
cậu bé
trẻ con
thằng nhỏ