Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiễn chân đpg"
tiễn
tiễn đưa
chia tay
đưa tiễn
đưa
gửi
tháp tùng
đi cùng
hộ tống
đi ra
đi theo
đi kèm
đi bên
đi với
đi tới
đi đến
đi ra ngoài
đi xa
đi về
đi lại