Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiễn lương thực tế"
tiền lương
lương thực
lương tối thiểu
lương cơ bản
thu nhập
tiền công
tiền thưởng
lương thực tế
lương hàng tháng
lương hàng năm
tiền bạc
chi phí sinh hoạt
tài chính
nguồn thu
chi tiêu
đời sống
sống còn
tài sản
điều kiện sống
khả năng chi tiêu