Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiệm cận"
vô cực
vô hạn
gần đúng
không xác định
không tìm được
tiến gần
hướng tới
gần gũi
tiến tới
đến gần
sát gần
gần kề
gần như
hầu như
sát nút
mấp mé
cận kề
cận sát
gần gũi
gần nhất