Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiệm tiến"
tiến lên
tiến tới
tiến bộ
tiến triển
tiến hành
phát triển không ngừng
tăng dần lên
tăng không ngừng
luỹ tiến
lũy tiến
hướng tới tương lai
tiên tiến
tiên phong
cải cách
đổi mới
chuyển tiếp
tiếp diễn
dần dần
từ từ
giai đoạn
hiện đại