Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tiện thể"
tiện lợi
tiện nghi
tiện dụng
tiện ích
thuận tiện
nhân tiện
nhân dịp
kèm theo
cùng lúc
cùng với
tranh thủ
góp phần
kết hợp
đồng thời
vô tình
tình cờ
hợp lý
thích hợp
phù hợp
đúng lúc