Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tmmagnesium"
magnesium
kim loại nhẹ
hợp kim
nhôm
kẽm
silic
bạc
titan
đồng
sắt
chất dẫn điện
chất dẫn nhiệt
pháo sáng
chất hóa học
kim loại kiềm thổ
hợp kim nhôm
hợp kim magiê
chất liệu nhẹ
vật liệu chế tạo
vật liệu công nghiệp