Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tmoi móc"
móc
lôi
kéo
rút
lấy
khai thác
khui
bóc
đào
lục
xới
lật
truy tìm
khám phá
khui ra
điều tra
tìm kiếm
phát hiện
tiết lộ
nói ra